Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30 Giảm %
Mô tả xe Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30
Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30 — “Chuyên cơ mặt đất” phiên bản kỷ niệm 30 năm
Giới thiệu chung
Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30 là phiên bản giới hạn kỷ niệm 30 năm Mercedes-Benz có mặt tại Việt Nam, chỉ có 30 chiếc được phân phối độc quyền tại thị trường trong nước. Mẫu SUV hạng sang cỡ lớn này không chỉ nổi bật ở thiết kế sang trọng mà còn hội tụ đầy đủ công nghệ và tiện nghi cao cấp, xứng tầm “flagship” trong đội hình SUV của Mercedes.
Ngoại thất & thiết kế
- GLS phiên bản Edition 30 được trang bị gói Night Package, với các chi tiết ngoại thất mang phong cách thể thao như viền cửa sổ, ốp gương, lưới tản nhiệt phối màu đen – chrome.
- Mâm AMG 21 inch 5 chấu kép phối màu đen – bạc, tạo điểm nhấn mạnh mẽ trên thân xe.
- Đèn LED chào mừng bên hông với họa tiết ngôi sao Mercedes-Benz đặc trưng, góp phần làm tăng tính nhận diện phiên bản đặc biệt.
- Kích thước tổng thể của GLS 450: dài ~ 5.226 mm, rộng ~ 2.030 mm và cao ~ 1.845 mm. Mercedes-Benz Việt Nam
- Nhờ thiết kế theo ngôn ngữ Sensual Purity, ngoại hình vừa thanh thoát lại vẫn giữ được vẻ hầm hố, đậm chất SUV cao cấp.
Động cơ & vận hành
- Dưới nắp capo là động cơ I6 (3.0L) turbo / mild-hybrid, tích hợp hệ thống khởi động – phát điện thông minh ISG2, tạo ra công suất mạnh mẽ (~ 381 mã lực) và mô-men xoắn cực đại ~ 500 Nm (theo thông tin truyền thông về phiên bản Edition 30).
- Hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC, kết hợp hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC, đảm bảo khả năng vận hành linh hoạt trong nhiều điều kiện đường sá.
- GLS cũng được trang bị gói Off-road Engineering, gồm khả năng nâng gầm thêm ~ 30 mm để vượt địa hình nhẹ, hỗ trợ khi di chuyển đường khó.
- Hệ thống treo khí nén (AIRMATIC) giúp xe giữ được sự êm ái, ổn định ngay cả ở các mặt đường không bằng phẳng.
Giá & định vị
- Giá đề xuất tại Việt Nam cho phiên bản Edition 30 là 5,999 tỷ đồng — cao hơn khoảng 310 triệu so với bản GLS 450 Facelift tiêu chuẩn.
- Do là phiên bản giới hạn, Edition 30 mang giá trị “biển số” & tính cá nhân hóa cao, phù hợp người mua muốn sở hữu chiếc xe độc đáo.
Kết luận
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang cỡ lớn, vừa thể hiện đẳng cấp, vừa đầy đủ công nghệ & tiện nghi dành cho cả gia đình hoặc khách VIP, GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30 là lựa chọn hoàn hảo. Với số lượng cực kỳ hạn chế, phiên bản này không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự tinh tế, cá tính và khác biệt.
Nếu bạn muốn, tôi có thể giúp bạn chỉnh lại bài viết này phù hợp với Facebook, Instagram, hoặc đăng báo, để dễ tiếp cận hơn với người đọc mục tiêu. Bạn muốn tôi làm phần đó cho bạn?
Thông số kỹ thuật Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo từ các nguồn công bố của Mercedes và các trang xe uy tín) cho dòng Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC (phiên bản facelift / hiện hành). Vì phiên bản Edition 30 là bản đặc biệt dựa trên nền GLS 450, nhiều thông số sẽ tương đồng, chỉ khác ở trang bị tùy chọn.
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Số chỗ ngồi | 7 chỗ (có thể tùy chọn 6 chỗ) MBUSA+2Car and Driver+2 |
| Kiểu xe / phân khúc | SUV hạng sang cỡ lớn (full-size luxury SUV) |
| Kích thước tổng thể (D × R × C) | 5.226 mm × 2.030 mm × 1.845 mm |
| Chiều dài cơ sở (Wheelbase) | ~ 3.167 mm |
| Trọng lượng toàn phần tối đa (Max. Weight) | 3.340 kg |
| Động cơ / Kiểu máy | 3.0 L I-6, turbo, tích hợp hệ thống mild-hybrid / EQ Boost (48V) |
| Công suất cực đại | ~ 375 mã lực (hp) / tương đương ~ 275-280 kW |
| Mô-men xoắn cực đại | ~ 369 lb-ft (≈ 500 Nm) |
| Hộp số | Tự động 9 cấp – 9G-TRONIC |
| Hệ dẫn động | 4MATIC – dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
| Tăng tốc 0 – 100 km/h | ~ 5,8 giây |
| Vận tốc tối đa (Max Speed) | ~ 246 km/h |
| Hệ thống treo / giảm chấn | Treo khí nén (AIRMATIC) với điều chỉnh độ cao & công nghệ giảm chấn thích ứng |
| Dung tích khoang hành lý (khi gập ghế sau) | Có thể mở rộng lớn, lên tới ~ 2.400 lít (gập phẳng hàng 2 & 3) |
Thông tin tiện nghi Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30
Nội thất & tiện nghi
- Xe sử dụng cấu hình 7 chỗ tiêu chuẩn, phù hợp cho gia đình hoặc sử dụng dịch vụ VIP.
- Hàng ghế trước tích hợp chức năng massage đá nóng, sưởi, thông gió — để hành khách tận hưởng mọi hành trình thoải mái.
- Hàng ghế sau cũng không bị “lép vế”: được trang bị sưởi, tựa đầu cao cấp, sạc không dây và hệ thống giải trí MBUX Rear Seat Entertainment với 2 màn hình 11,6 inch và tai nghe không dây.
- Gói AIR BALANCE giúp lọc không khí & tạo hương thơm dễ chịu trong cabin.
- Chức năng ENERGIZING Comfort / Package kết hợp ánh sáng, âm nhạc và chế độ massage để biến nội thất thành “spa di động”.
- Hệ thống âm thanh cao cấp Burmester, đèn viền nội thất 64 màu, màn hình trung tâm lớn, giao diện MBUX hiện đại … là những trang bị không thể thiếu ở đẳng cấp hàng đầu.
Thông tin An toàn
An toàn & hỗ trợ người lái
- Hệ thống PRE-SAFE Impulse Side giúp bảo vệ hành khách trước va chạm bên hông.
- Gói hỗ trợ lái cao cấp (Driving Assistance Package) với giữ làn, giữ khoảng cách, cảnh báo điểm mù, phanh khẩn cấp tự động …
- Camera 360° với tính năng Transparent Bonnet — giúp quan sát gầm và những điểm khuất phía trước khi đi địa hình hoặc đỗ xe.
- Công nghệ đèn MULTIBEAM LED thông minh, tự điều chỉnh chiếu sáng tùy tình huống, đảm bảo tầm nhìn tối ưu.
- Trang bị an toàn tiêu chuẩn Mercedes như ESP, ABS, cân bằng điện tử, túi khí đa vùng …
Bảng giá lăn bánh Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30
| Địa chỉ | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
|---|---|---|
| Hà Nội | 5,999,000 | 36,718,880 VND |
| Hải Phòng | 5,999,000 | 11,718,880 VND |
| Các tỉnh khác | 5,999,000 | 11,598,900 VND |
Ghi chú về giá
Giá trên là giá dự kiến, giá có thể thay đổi tuỳ theo thời điểm bán hàng
Hãy liên hệ với số Hotline: 0929.319.666 để được tư vấn chi tiết
Thông tin trả góp Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC Facelift Edition 30
Tính toán trả góp
Kết quả tính toán
Điều kiện vay mua xe
Hồ sơ cần thiết:
- CMND/CCCD (bản gốc + photocopy)
- Hộ khẩu (bản gốc + photocopy)
- Giấy đăng ký kết hôn (nếu có)
- Bảng lương 3 tháng gần nhất
- Sao kê tài khoản 6 tháng
- Hợp đồng lao động
Điều kiện:
- Tuổi: 18-65 tuổi
- Thu nhập ổn định tối thiểu 15 triệu/tháng
- Thời gian làm việc tại công ty hiện tại ≥ 6 tháng
- Không nợ xấu tại các ngân hàng
- Trả trước tối thiểu 20% giá trị xe